![](img/dict/02C013DD.png) | [dường như] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to look; to appear; to seem |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Dường như có phần nào hiểu lầm |
| There seems to have been some misunderstanding |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Dường như cô ta không biết mối hiểm nguy đang vây quanh mình |
| She seemed unconscious of the danger around her |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Dường như tài xế say rồi |
| It appears the driver was drunk |